--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bãi bỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bãi bỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bãi bỏ
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To abrogate, to declare null and void
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bãi bỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bãi bỏ"
:
bời bời
bồi bổ
bồi bếp
bì bọp
bì bì
bi bô
bãi bồi
bãi bỏ
bài báo
bài bây
Lượt xem: 669
Từ vừa tra
+
bãi bỏ
:
To abrogate, to declare null and void